Có 2 kết quả:

經幢 jīng chuáng ㄐㄧㄥ ㄔㄨㄤˊ经幢 jīng chuáng ㄐㄧㄥ ㄔㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Buddhist stone pillar

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Buddhist stone pillar

Bình luận 0